Đây sẽ là bài viết mở đầu trong series các cấu trúc ngữ pháp thường gặp phải trong các bài thi vào THPT QG. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách dùng Because of, In spite of và Despite nhé.
Trước tiên thì ta phải hiểu nghĩa của 3 cấu trúc trên đã nhỉ?
Table of Contents
Định nghĩa
- Because of: bởi vì
- In spite of: mặc dù
- Despite: mặc dù
Cấu trúc và cách dùng
Because of
- “Because of” là một giới từ ghép, được dùng trước danh từ, V-ing, đại từ để chỉ nguyên nhân của sự việc, hành động.
Cấu trúc của “because of”
- Because of + pronoun/ noun phrase
Ví dụ
- I can’t walk because of my broken leg.
In spite of và Despite
- “In spite of” hoặc “Despite” được sử dụng như một giới từ, nó có thể đứng trước danh từ hoặc V-ing để chỉ sự tương phản hoặc hành động.
Cấu trúc của “In spite of” và “Despite”
- DESPITE/IN SPITE OF + noun/noun phrase/V-ing
Ví dụ 1
- In spite of all the rain that had fallen, the ground was still pretty dry.
- “In spite of + N” hay “Although, though, even though + mệnh đề” đều được dịch là “mặc dù”.
Ví dụ 2
- I went out in spite of it rained.
- I went out although it rained.
Một số lưu ý với các cấu trúc trên
- Trong văn viết, ta dùng “despite” thay cho “inspite of” để tăng mức độ lịch sự.
- “In spite of” và “Because of” trái nghĩa nhau.
- In spite of his injury, Ricardo will play in Saturday’s match.
- The flight was delayed because of bad weather.