Tiếp nối bài viết trước về đại từ nhân xưng, Tùng sẽ giải thích cách dùng tính từ (adjectives) trong tiếng Anh cũng như mẹo ghi nhớ trật tự tính từ bằng OSASCOMP nhé.
Table of Contents
Tính từ là gì?
Tính từ trong tiếng Anh là những từ được dùng để diễn tả trạng thái, phẩm chất, đặc điểm hoặc số lượng của danh từ.
Tính từ trong tiếng Anh có bao nhiêu loại?
Tính từ có tổng cộng 8 loại với. Những loại còn lại là:
- Descriptive adjective (Tính từ miêu tả)
- Numeral adjective (Tính từ số mục)
- Common adjective (Tính từ thường)
- Quantitative adjective (Tính từ định lượng)
- Interrogative adjective (Tính từ nghi vấn)
- Possessive adjective (Tính từ sở hữu)
- Demonstrative adjective (Tính từ chỉ thị)
- Exclamatory adjective (Tính từ cảm thán)
Và 2 loại phổ biến nhất mà ta sẽ học ngày hôm nay là tính từ thường (common adjective) và tính từ chỉ định (demonstrative adjective).
Tính từ thường là gì?
Tính từ thường được dùng để diễn tả một danh từ chỉ người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng.
Ví dụ về tính từ thường:
He still used the rusty bike after all those years. (Anh ta vẫn dùng chiếc xe đạp rỉ sét suốt bao nhiêu năm nay.)
→ “rusty” là một tính từ ở đây vì nó miêu tả danh từ “bike”
The funny speaker kept the audience engaged. (Người diễn giả vui tính đã giữ cho khán giả luôn tập trung.)
→ “funny” là một tính từ ở đây vì nó miêu tả danh từ “speaker”
Tính từ chỉ định là gì?
Tính từ chỉ định được dùng để diễn tả vị trí của người hoặc vật nào đó trong không gian và thời gian. Có 4 tính từ chỉ định là: this, that, these và those.
Ví dụ về tính từ chỉ định:
Have you watched this movie? (Bạn đã xem phim này chưa?)
→ “this” là một tính từ ở đây vì nó miêu tả danh từ “book”
Can you hand me that book? (Bạn có thể đưa tôi cuốn sách đó được không?)
→ “that” là một tính từ ở đây vì nó miêu tả danh từ “pencil”
1. Vị trí của tính từ trong câu
1. Tính từ thường được đặt ở hai vị trí sau trong câu
1. Tính từ thường đặt trước danh từ. Cách đặt vị trí này được gọi trong tiếng Anh là attributive position (đứng trước danh từ)
She’s playing golf with a wealthy businessman.
Greg’s new girlfriend dislikes me.
2. Tính từ đặt đứng sau be, seem, look, become và các động từ nối khác. Vị trí này được gọi là predicative position (đứng sau danh từ). Lưu ý là mặc dù nó được gọi là đứng sau danh từ nhưng những tính từ này thường phải có một động từ đứng trước nó (thường là be, seem, v.v..).
I feel anxious.
That car is new, right?
She looks pretty!
2. Tính từ đứng trước danh từ
Có một số tính từ chỉ (hoặc chủ yếu được) dùng trước danh từ.
Ex:
- My elder sister is a pilot
- I’m three years younger than her.
- An actual fish
- It’s still alive
- An old acquaintance
- A nice small house
- The house is quite cosy.
- He’s a mere child (không phải: That child is mere.)
- It’s complete madness. (không phải: That madness is complete.)
- I was studying for my future career as a lawyer (không phải: My career as a lawyer was future.)
- The biggest issue is this!
Bài tập: Trong các câu trên, hãy liệt kê ra những câu có tính từ đứng trước danh từ.
Tính từ đứng sau động từ
Một số tính từ bắt đầu bằng a-, và một số từ khác được dùng chủ yếu sau các động từ nối (linking verbs), đặc biệt là động từ be. Một số ví dụ về tính từ bắt đầu bằng a-: alight, ablaze, alone, awake, alike, afloat, afraid, asleep, alive.
An anxious person
A sleeping baby
The ship’s still afloat
The infant’s asleep
A floating leaf
He was afraid.
Bài tập: Hãy kẻ ra hai cột. Một cột hãy liệt kê các câu có tính từ đứng sau động từ và cột còn lại để liệt kê các câu có tính từ đứng trước danh từ.
Động từ ill và well thường được dùng nhiều nhất sau các động từ.
Ex:
A healthy/fit person.
She looks ill.
He’s very well.
Cấu trúc động từ + tân ngữ + tính từ
Tính từ còn có thể nằm ở vị trí khác là đứng sau tân ngữ như cấu trúc sau: động từ + tân ngữ + tính từ (verb + object + adjective).
Ex:
- Let’s paint the garage blue.
- I’ll get the truck ready.
- Do I make you sad?
2. Trật tự của tính từ
Khi chúng ta có nhiều tính từ đứng trước danh từ, chúng thường được sắp xếp dựa theo một quy tắc nhất định.
Đọc thêm: Việc sắp xếp các tính từ trong câu trở mặc dù phức tạp nên các bạn chỉ cần đọc hiểu những kiến thức dưới đây và ghi nhớ một mẹo sắp xếp tính từ kinh điển tên là OSASCOMP.
Quy tắc OSASCOMP ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh


Tính từ miêu tả sẽ đi trước từ phân loại
Những tính từ được dùng cho mục đích miêu tả sẽ đứng trước những từ được dùng để phân loại.
miêu tả (description) | phân loại (classify) | danh từ | |
a | new | political | movement |
the | latest | smartphone | device |
an | old | wine | bottle |
leather | dancing | boots |
Ý kiến/quan điểm sẽ đi trước tính từ miêu tả
Những từ dùng để diễn đạt ý kiến, thái độ hoặc cách nhìn thường sẽ đi trước những từ được dùng để miêu tả. Ví dụ những tính từ miêu tả: wonderful, absolute, lovely, silly, perfect, definite, extreme, pure.
ý kiến (opinion) | miêu tả (description) | danh từ | |
a | lovely | refreshing | drink |
an | interesting | old | house |
beautiful | green | valleys | |
that | silly | fat | cat |
Trật tự của các tính từ miêu tả
Vị trí của các tính từ miêu tả không được đặt cố định. Những từ dùng để chỉ nguồn gốc hoặc chất liệu thường sẽ nằm ở cuối. Những từ chỉ kích cỡ, tuổi tác, hình dạng và màu sắc thường sẽ được sắp xếp theo trật tự như đã được viết.
kích cỡ (size) | tuổi tác (age) | hình dạng (shape) | màu sắc (colour) | nguồn gốc (origin) | chất liệu (material) | danh từ | |
a | small | young | white | fox | |||
a | big | yellow | woollen | doll | |||
new | Italian | boots | |||||
a | small | round | black | leather | satchel | ||
an | enormous | brown | German | glass | mug | ||
a | huge | vintage | square | brick | house |
Danh từ bổ nghĩa sau các tính từ
Danh từ bổ nghĩa (chức năng của loại danh từ này thường là để phân loại hoặc để chỉ đến chất liệu của danh từ sau nó) thường theo sau tính từ.
Ex:
- enormous black iron doors
- a big new shoe factory
Sau một động từ
Trật tự của tính từ khi được đặt ở predicative position (sau danh từ) thì cũng giống như trật tự tính tự khi đặt trước danh từ vậy. Tính từ đặt ở predicative position thường sẽ có một động từ đứng trước nó (be, seem, v.v..).
Wine bottle (n): chai rượu.
Lưu ý: Danh từ bổ nghĩa không được dùng sau động từ.
a small, purple wine bottle KHÔNG PHẢI The bottle is small, purple and wine
Các con số
Các con số thường đi trước tính từ.
Ex:
- the second big explosion
- six large cakes
Những từ như first, next và last thường sẽ đi trước one, two, three, v.v..
Ex:
- my last two shifts
- the first two days
Dấu phẩy
Trước danh từ, chúng ta dùng dấu phẩy đặt giữa các tính từ để đưa ra thông tin cùng loại/tương tự/giống nhau về vật.
Ex:
- an expensive, ill-planned, wasteful project
- a steep, slippery, grassy slope
Dấu phẩy có thể được bỏ đi trước những tính từ vừa là tính từ ngắn và tính từ thường (short common adjectives)
Ex:
- a tall(,) white(,) fountain played..
Chúng ta không dùng dấu phẩy giữa các tính từ đưa ra thông tin khác nhau về vật.
- an attractive traditional woollen dress
Dấu phẩy không được dùng sau các con số hoặc các từ hạn định khác
- these new ideas (KHÔNG PHẢI: these, new ideas.)
- ten green teacups (KHÔNG PHẢI: (ten, green teacups)